Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoảng
* noun
- panic-stricken; to be in terror
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoảng
- panic-stricken; nervous|= đừng cầm cái cốc như thế, mi làm ta hoảng thật don't hold your glass like that, you're making me nervous
* Từ tham khảo/words other:
-
bức thành nối hai pháo đài
-
bực thềm
-
bức thiết
-
bức thư
-
bức thư kể lể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoảng
* Từ tham khảo/words other:
- bức thành nối hai pháo đài
- bực thềm
- bức thiết
- bức thư
- bức thư kể lể