hoàng | * noun - female phoenix king; emperor, prince (nói tắt) =Sống như ông hoàng+To live a prince's life, to live in princely style * adj - yellow |
hoàng | * dtừ|- female phoenix; king; emperor; prince (nói tắt)|= sống như ông hoàng to live a prince's life, to live in princely style|* ttừ|- yellow |
* Từ tham khảo/words other:
- bực dọc
- bục đứng bắn
- bức ép
- bức ép không cưỡng được
- bục gác