Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang dại
* adj
- wild
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang dại
* ttừ|- wild
* Từ tham khảo/words other:
-
bực bội
-
bực bội khó chịu
-
bức chân dung
-
bức chân dung tự vẽ
-
bức chế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang dại
* Từ tham khảo/words other:
- bực bội
- bực bội khó chịu
- bức chân dung
- bức chân dung tự vẽ
- bức chế