Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoang dã
- Desolate and waste
=Một vùng hoang dã+A desolate and waste area, an erea of waste land
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoang dã
- desolate and waste|= một vùng hoang dã a desolate and waste area, an erea of waste land
* Từ tham khảo/words other:
-
bức bối
-
bực bội
-
bực bội khó chịu
-
bức chân dung
-
bức chân dung tự vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoang dã
* Từ tham khảo/words other:
- bức bối
- bực bội
- bực bội khó chịu
- bức chân dung
- bức chân dung tự vẽ