Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn vũ
* noun
- the universe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàn vũ
- the universe
* Từ tham khảo/words other:
-
bủa vây
-
bừa việc
-
bùa yêu
-
bục
-
bức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn vũ
* Từ tham khảo/words other:
- bủa vây
- bừa việc
- bùa yêu
- bục
- bức