Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn tục
- Give up the frock, terurn to the secular life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàn tục
- to give up the frock; to return to the secular life; to leave the priesthood|= buộc một tu sĩ phải hoàn tục to defrock/unfrock a priest
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa trước
-
bủa vây
-
bừa việc
-
bùa yêu
-
bục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn tục
* Từ tham khảo/words other:
- bữa trước
- bủa vây
- bừa việc
- bùa yêu
- bục