hoàn toàn | * adj - complet; perfect; entirely; faultless =việc đó hoàn toàn tùy nơi cô ta+That depends entirely on you |
hoàn toàn | - perfect; faultless; complete; total; entire|= hoàn toàn vô lý! that's total nonsense!|= tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về những lời tôi nói i shoulder the entire responsibility for my words|- absolutely; completely; fully; entirely; totally; wholly; diametrically; roof and branch; altogether; quite|= việc đó hoàn toàn tuỳ nơi cô ta that depends entirely on her|= lời anh nói hoàn toàn đúng you are quite right |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa trưa
- bữa trước
- bủa vây
- bừa việc
- bùa yêu