Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàn sinh
- rise again, rise from the dead|= cải tử hoàn sinh raise from the dead; bring the dying back to life
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ màn
-
bỏ mạng
-
bỏ mạng che mặt
-
bỏ mất
-
bọ mạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàn sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ màn
- bỏ mạng
- bỏ mạng che mặt
- bỏ mất
- bọ mạt