Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoãn nợ
- (luật) Moratory
=Lệnh hoãn nợ+Moratorium
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoãn nợ
- to put off paying a debt; to delay paying a debt|= xin hoãn nợ xem khất nợ|- (luật) moratory|= lệnh hoãn nợ moratorium
* Từ tham khảo/words other:
-
bục
-
bức
-
bực
-
bức ảnh
-
bức ảnh cô gái đẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoãn nợ
* Từ tham khảo/words other:
- bục
- bức
- bực
- bức ảnh
- bức ảnh cô gái đẹp