bực | * verb & adj -To fret; fretty, fretful =chờ lâu quá phát bực+to fret from having to wait too long =làm cho ai bực cả mình+to make someone chafe * noun - như bậc |
bực | * đtừ|- to fret|= chờ lâu quá phát bực to fret from having to wait too long|= làm cho ai bực cả mình to make someone chafe|- to step, rung, rank, category, level|* ttừ|- fretty, fretful; be displeased, annoyed, vexed|* dtừ|- như bậc |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi chiến trường
- bài chính tả
- bãi chợ
- bãi chọi gà
- bãi chơi gôn