* noun - pill * verb - to return; to give back; to restore
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàn
- pill; to give back; to restore; to return; to reimburse; to refund|= rốt cuộc họ phải hoàn cước phí lại cho tôi eventually, they had to refund me the postage
* Từ tham khảo/words other:
- búa tay
- búa thả
- bữa thết hàng năm
- búa thủy động
- bữa tiệc