hoàn cảnh | * noun - element; circumstances; evironment |
hoàn cảnh | - situation; circumstances|= thích nghi với hoàn cảnh to adapt to circumstances; to accommodate oneself to circumstances|= họ không chịu nhìn vào hoàn cảnh thực tế của họ they refuse to face the reality of their situation |
* Từ tham khảo/words other:
- bữa thết hàng năm
- búa thủy động
- bữa tiệc
- bữa tiệc của riêng đàn ông
- bữa tiệc dọn về nhà mới