Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoãn binh
- Put off the fighting, postpone a battle
-Temporize, try to gain time, use dilatory tactics
=Kế hoãn binh+Dilatory tactics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoãn binh
- to put off the fighting; to postpone a battle; * nghĩa bóng to temporize; to play a waiting game
* Từ tham khảo/words other:
-
bùa yêu
-
bục
-
bức
-
bực
-
bức ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoãn binh
* Từ tham khảo/words other:
- bùa yêu
- bục
- bức
- bực
- bức ảnh