hoàn bị | - Complete, thorough, full =Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị+The preparations are not yet complete =Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị+The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet |
hoàn bị | - complete, thorough, full|= mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị the preparations are not yet complete|= tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị the organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet |
* Từ tham khảo/words other:
- búa thả
- bữa thết hàng năm
- búa thủy động
- bữa tiệc
- bữa tiệc của riêng đàn ông