Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa trị bốn
- tetravalence; quadrivalence
* Từ tham khảo/words other:
-
nhảy vào
-
nhảy vòng tay nắm tay
-
nhảy vọt
-
nhẩy vọt
-
nhảy vượt rào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa trị bốn
* Từ tham khảo/words other:
- nhảy vào
- nhảy vòng tay nắm tay
- nhảy vọt
- nhẩy vọt
- nhảy vượt rào