Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn yểm trợ
- support missile
* Từ tham khảo/words other:
-
người bán sữa
-
người bắn súng
-
người bắn súng cao xạ
-
người bắn súng giỏi
-
người bắn súng hỏa mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn yểm trợ
* Từ tham khảo/words other:
- người bán sữa
- người bắn súng
- người bắn súng cao xạ
- người bắn súng giỏi
- người bắn súng hỏa mai