Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn điều khiển bằng lade
- laser-guided missile
* Từ tham khảo/words other:
-
băng buộc đầu
-
băng ca
-
bằng cả hai tay
-
băng cá nhân
-
bang ca-li-fo-ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn điều khiển bằng lade
* Từ tham khảo/words other:
- băng buộc đầu
- băng ca
- bằng cả hai tay
- băng cá nhân
- bang ca-li-fo-ni