Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn có điều khiển
- guided missile
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu ken két làm gai người
-
kêu kẽo kẹt
-
kêu khóc
-
kêu khùng khục
-
kêu la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn có điều khiển
* Từ tham khảo/words other:
- kêu ken két làm gai người
- kêu kẽo kẹt
- kêu khóc
- kêu khùng khục
- kêu la