Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa tan
* verb
- to dissolve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòa tan
- to dissolve|= muối hòa tan trong nước salt dissolves in water
* Từ tham khảo/words other:
-
búa bổ
-
bừa bộn
-
búa bưa củi
-
bừa cào
-
bùa cầu tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa tan
* Từ tham khảo/words other:
- búa bổ
- bừa bộn
- búa bưa củi
- bừa cào
- bùa cầu tài