Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa quang kế
- actinometer
* Từ tham khảo/words other:
-
hải phận
-
hái quả
-
hái quả mọng
-
hải quái
-
hải quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa quang kế
* Từ tham khảo/words other:
- hải phận
- hái quả
- hái quả mọng
- hải quái
- hải quan