Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hóa phép
- to change to/into something; to metamorphose into something; to do something by means of magic; to conjure|= hoá phép biến mất to disappear by means of magic
* Từ tham khảo/words other:
-
cá cơm
-
cá con
-
ca công
-
cá cúi
-
cá cược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hóa phép
* Từ tham khảo/words other:
- cá cơm
- cá con
- ca công
- cá cúi
- cá cược