Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương cốt
* noun
- bone, skeleton
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xương cốt
- bones; skeleton
* Từ tham khảo/words other:
-
cô gái õng ẹo
-
cô gái phục vụ ở quán rượu
-
cô gái rất có duyên
-
cô gái sính mốt
-
cô gái sống độc thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương cốt
* Từ tham khảo/words other:
- cô gái õng ẹo
- cô gái phục vụ ở quán rượu
- cô gái rất có duyên
- cô gái sính mốt
- cô gái sống độc thân