Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa nhịp
* verb
-to keep pace with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hòa nhịp
- agree with, keep pace with|= phát triển kinh tế và văn hóa hòa nhịp với nhau economic development keeping pace with cultural development
* Từ tham khảo/words other:
-
bừa bằng bừa có gài cành cây
-
bừa bánh xe
-
búa bổ
-
bừa bộn
-
búa bưa củi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa nhịp
* Từ tham khảo/words other:
- bừa bằng bừa có gài cành cây
- bừa bánh xe
- búa bổ
- bừa bộn
- búa bưa củi