Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa hợp với nhau
* nđtừ|- harmonize|* thngữ|- to pull together
* Từ tham khảo/words other:
-
ngắm nhìn say sưa
-
ngâm như người hát rong
-
ngâm nước
-
ngấm nước
-
ngậm nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa hợp với nhau
* Từ tham khảo/words other:
- ngắm nhìn say sưa
- ngâm như người hát rong
- ngâm nước
- ngấm nước
- ngậm nước