Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vái van
* đtừ|- to pray, beg
* Từ tham khảo/words other:
-
vật sống
-
vật sót lại
-
vắt sữa
-
vật sùng bái mù quáng
-
vật tác động đến trí nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vái van
* Từ tham khảo/words other:
- vật sống
- vật sót lại
- vắt sữa
- vật sùng bái mù quáng
- vật tác động đến trí nhớ