Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa chúc
- flowered candelabrum of the wedding night, marriage (symbol of wedding)
* Từ tham khảo/words other:
-
nẫng đi
-
năng đi lại giao du
-
nâng đỡ
-
năng động
-
năng động tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa chúc
* Từ tham khảo/words other:
- nẫng đi
- năng đi lại giao du
- nâng đỡ
- năng động
- năng động tính