Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ tống hạm
- escort ship
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh xe
-
người đánh xe bò
-
người đánh xe bò không lá chắn
-
người đánh xe độc mã
-
người đánh xe ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ tống hạm
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh xe
- người đánh xe bò
- người đánh xe bò không lá chắn
- người đánh xe độc mã
- người đánh xe ngựa