Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ sản
- (từ cũ; nghĩa cũ) như hộ sinh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ sản
- (từ nghĩa cũ) như hộ sinh
* Từ tham khảo/words other:
-
bừng lửa
-
bụng mang dạ chửa
-
búng mạnh
-
bưng mắt
-
bừng mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ sản
* Từ tham khảo/words other:
- bừng lửa
- bụng mang dạ chửa
- búng mạnh
- bưng mắt
- bừng mắt