Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hổ lang
- Cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hổ lang
- cats, wild fierce animals, ferocious beasts (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bung bủng
-
bùng bùng
-
bừng bừng
-
bừng bừng nổi giận
-
bụng căng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hổ lang
* Từ tham khảo/words other:
- bung bủng
- bùng bùng
- bừng bừng
- bừng bừng nổi giận
- bụng căng