Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơ
* verb
- to dry
=hơ nắng+to dry in the sun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hơ
* đtừ|- to dry|= hơ nắng to dry in the sun
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi chiếu phim
-
buổi chiều tà
-
buổi chợ
-
buổi dạ hội
-
buổi dạ hội lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơ
* Từ tham khảo/words other:
- buổi chiếu phim
- buổi chiều tà
- buổi chợ
- buổi dạ hội
- buổi dạ hội lớn