hộ | * trạng ngữ for |
hộ | - for|= chị khâu hộ tôi cái băng tay này nhé? could you sew this armband on for me?|- household|= các hộ có trên hai con phải nộp tiền nhiều hơn households with more than two children must pay more|= hộ này có 5 người there are five people in this household|- xem toà hộ, hộ luật |
* Từ tham khảo/words other:
- bụng đói thì tai điếc
- bung dừ
- bụng dưới
- bụng làm dạ chịu
- bùng lên