Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho
* verb
- to cough
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ho
- to have a cough; to cough|= cô ấy ho lên cho tôi biết rằng họ đến she gave me a warning cough that they were coming|= ho như vậy là nên đi bác sĩ you want to get that cough seen to
* Từ tham khảo/words other:
-
bù đắp được
-
bù đắp lại
-
bù đầu
-
bú dù
-
bu gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho
* Từ tham khảo/words other:
- bù đắp được
- bù đắp lại
- bù đầu
- bú dù
- bu gà