Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình nhân
- Paper and bamboo pupet (to be burned on worship)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình nhân
* dtừ|- dummy; puppet
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt xén
-
bót xì gà
-
bớt xớ
-
bột xương
-
bột yến mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình nhân
* Từ tham khảo/words other:
- bớt xén
- bót xì gà
- bớt xớ
- bột xương
- bột yến mạch