Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình mác
* ttừ|- hastate, lanceolate
* Từ tham khảo/words other:
-
danh sách sĩ quan và quân lính
-
danh sách sơ tuyển
-
danh sách tạm thời
-
danh sách tập tin cần in
-
danh sách thực vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình mác
* Từ tham khảo/words other:
- danh sách sĩ quan và quân lính
- danh sách sơ tuyển
- danh sách tạm thời
- danh sách tập tin cần in
- danh sách thực vật