Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình lăng trụ
- prism; cylinder
* Từ tham khảo/words other:
-
cược
-
cuộc ăn chơi chè chén
-
cuộc ẩu đả
-
cuộc ẩu đả ầm ĩ
-
cuộc ẩu đả ở đường phố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình lăng trụ
* Từ tham khảo/words other:
- cược
- cuộc ăn chơi chè chén
- cuộc ẩu đả
- cuộc ẩu đả ầm ĩ
- cuộc ẩu đả ở đường phố