tinh | * dtừ|- flag, banner; sperm, semen; wandering spirit (con tinh); peel grateed from bamboo (tinh tre)|* ttừ|- fine, pure; intelligent, clever, shrewd|= thành ngử nothinng... but, only|= tinh những rêu là rêu there's nothing but moss|- essence|= ít nhưng mà tinh seldom but to the point|* dtừ|- sign (cầm tinh )|= cầm tinh con be born under the zodiacal sign of (one of the 12 animals of the chinese zodiac, associated with the 12 earth's branches) |
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi bộ
- nuôi cá
- nuôi cấy
- nuôi chí
- nuôi cho ăn