Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu ứng nhiễu
- interference effect
* Từ tham khảo/words other:
-
vận động viên bóng chày
-
vận động viên chạy đua cự ly một dặm
-
vận động viên chạy vượt rào
-
vận động viên cố thắng đối thủ
-
vận động viên crickê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu ứng nhiễu
* Từ tham khảo/words other:
- vận động viên bóng chày
- vận động viên chạy đua cự ly một dặm
- vận động viên chạy vượt rào
- vận động viên cố thắng đối thủ
- vận động viên crickê