Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu số điện thế
- difference of potential
* Từ tham khảo/words other:
-
thớ gỗ
-
thợ gốm
-
thợ gương lò
-
thợ hàn
-
thợ hàn chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu số điện thế
* Từ tham khảo/words other:
- thớ gỗ
- thợ gốm
- thợ gương lò
- thợ hàn
- thợ hàn chì