Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rít răng
- Clench one's teeth
=Tức quá, rít răng mà nói+To speak with one's teeth clenched out of anger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rít răng
- clench one's teeth|= tức quá, rít răng mà nói to speak with one's teeth clenched out of anger
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ẩn náu cuối cùng
-
chỗ ăn ở
-
cho ăn quá mức
-
cho ăn quá mức thường
-
chỗ ẩn tránh cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rít răng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ẩn náu cuối cùng
- chỗ ăn ở
- cho ăn quá mức
- cho ăn quá mức thường
- chỗ ẩn tránh cuối cùng