Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu lệnh
* noun
- order, command
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệu lệnh
* dtừ|- order, command
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt quyết liệt
-
bớt rung
-
bột sắn
-
bột sắn hột
-
bọt sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- bớt quyết liệt
- bớt rung
- bột sắn
- bột sắn hột
- bọt sắt