Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu hỷ
- family business (specifically funeral of one's parents and weddings)|* khẩu ngữ|- for form's sake|= nói mấy câu động viên hiếu hỷ to say a few words of encouragement for form's sake
* Từ tham khảo/words other:
-
phép xử lý bằng thủy ngân clorua
-
phép xử thế
-
phép xức dầu thánh
-
phép yêu ma
-
phét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu hỷ
* Từ tham khảo/words other:
- phép xử lý bằng thủy ngân clorua
- phép xử thế
- phép xức dầu thánh
- phép yêu ma
- phét