Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu giao
- sociable friendly
* Từ tham khảo/words other:
-
điều lệ tạm thời
-
điều lệ tập luyện
-
điều lệ thành lập
-
điều lệ vệ sinh
-
điều lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu giao
* Từ tham khảo/words other:
- điều lệ tạm thời
- điều lệ tập luyện
- điều lệ thành lập
- điều lệ vệ sinh
- điều lệnh