Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp đồng
* verb
- to contract
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệp đồng
- to cooperate; to collaborate
* Từ tham khảo/words other:
-
bột lau lò sưởi
-
bột len
-
bớt lên mặt ta đây
-
bột loại hai
-
bột lọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp đồng
* Từ tham khảo/words other:
- bột lau lò sưởi
- bột len
- bớt lên mặt ta đây
- bột loại hai
- bột lọc