Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp
* noun
- round (Box); (football) half
=hiệp đầu+the first half
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiệp
- round (quyền anh); half (bóng đá)|= hiệp đầu đội pháp dẫn trước france was in the lead in the first half
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt làm om sòm
-
bột làm thành những sợi bẹt rộng
-
bột lau lò sưởi
-
bột len
-
bớt lên mặt ta đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp
* Từ tham khảo/words other:
- bớt làm om sòm
- bột làm thành những sợi bẹt rộng
- bột lau lò sưởi
- bột len
- bớt lên mặt ta đây