Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiển vi
- Microscopic
=Có kích thước hiển vi+Of microscopic size.
-(Kính hiển vi) A microscopic
=Kính hiển vi điện tử+An electronic microscope
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiển vi
- microscopic|= có kích thước hiển vi of microscopic size
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt dần
-
bớt đắng
-
bột đánh bóng
-
bột đánh đồ bạc
-
bột đánh răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiển vi
* Từ tham khảo/words other:
- bớt dần
- bớt đắng
- bột đánh bóng
- bột đánh đồ bạc
- bột đánh răng