hiến pháp | * noun - constitution |
hiến pháp | - constitution|= hiến pháp cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam constitution of the socialist republic of vietnam|= thông thường, hiến pháp ấn định ranh giới và xác định quan hệ giữa các quyền lập pháp, tư pháp và hành pháp trong quốc gia normally, a constitution fixes the limits and defines the relations of the legislative, judicial and executive powers of the state|- constitutional|= sự tu chỉnh hiến pháp constitutional amendment |
* Từ tham khảo/words other:
- bớt đau đớn
- bột đen làm bằng dầu
- bớt đi
- bột dinh dưỡng
- bớt đỏ