Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền nội
- good wife, good housewife
* Từ tham khảo/words other:
-
người thượng lưu
-
người thưởng ngoạn
-
người thường ở nhà
-
người thường xuyên trao đổi thư từ
-
người thụt két
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền nội
* Từ tham khảo/words other:
- người thượng lưu
- người thưởng ngoạn
- người thường ở nhà
- người thường xuyên trao đổi thư từ
- người thụt két