Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền huynh
- (từ cũ; nghĩa cũ) Dear brother (used as adress to an elder brother of friend)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiền huynh
- (từ nghĩa cũ) dear brother (used as adress to an elder brother of friend)
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt bể
-
bọt bèo
-
bọt biển
-
bột cá
-
bột cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền huynh
* Từ tham khảo/words other:
- bọt bể
- bọt bèo
- bọt biển
- bột cá
- bột cà phê