Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện diện
* adj
- present
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện diện
- xem có mặt
* Từ tham khảo/words other:
-
bốt đồn
-
bột dong
-
bốt gác
-
bột gạo
-
bớt gay gắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện diện
* Từ tham khảo/words other:
- bốt đồn
- bột dong
- bốt gác
- bột gạo
- bớt gay gắt