Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiển danh
- become famous, be well-known
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa phỉ
-
chúa phong kiến
-
chưa quá
-
chưa qua hải quan
-
chưa qua thử thách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiển danh
* Từ tham khảo/words other:
- chưa phỉ
- chúa phong kiến
- chưa quá
- chưa qua hải quan
- chưa qua thử thách